Bạn đang ở đây
Mã điểm đến trong nước:5
Đây là danh sách các trang của Lithuania Mã điểm đến trong nước:5 Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Tên Khu vực | Thành Phố | Sn from | Sn to | Tên gọi Nhà kinh doanh | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
Vilnius | 2000000 | 2099999 | Lietuvos Telekom | G | |
Vilnius | 2100000 | 2199999 | Lietuvos Telekom | G | |
Vilnius | 2200000 | 2299999 | Lietuvos Telekom | G | |
Vilnius | 2300000 | 2399999 | Lietuvos Telekom | G | |
Vilnius | 2400000 | 2499999 | Lietuvos Telekom | G | |
Vilnius | 2500000 | 2599999 | Lietuvos Telekom | G | |
Vilnius | 2600000 | 2699999 | Lietuvos Telekom | G | |
Vilnius | 2700000 | 2799999 | Lietuvos Telekom | G |